THẢO LUẬN
BÀI LÀM
Like và share nếu bạn thấy có ích
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 1
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 1.| biologist | n | nhà sinh vật học |
| caring | a | quan tâm tới người khác |
| close-knit | a | Quan hệ khăng khít |
| frankly | adv | thẳng thắn |
| household chore | việc nhà, việc vặt trong nhà | |
| join hands | cùng nhau | |
| leftovers | n | thức ăn thừa, đồ ăn còn lại |
| mischievous | a | tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh |
| obedient | a | biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn |
| rush (to) | v | vội vã đi gấp |
| secure | a | an toàn |
| shift | n | ca, kíp |
| supportive (of) | a | ủng hộ |
| willing (to do something) | sẵn sàng làm cái gì |
Hết
- Trong khi soạn bài không tránh được sai sót
- Nếu các bạn phát hiện được sai sót
- xin hãy để lại comments để chúng tôi hoàn thiện hơn
Chúc các học tập tốt - Đạt kết quả cao trong học tập
LIÊN QUAN
XEM THÊM